Swieqi Chess Club League 2025 - Division 2B Cập nhật ngày: 12.08.2025 22:35:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation
Giải/ Nội dung | Division 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 6(6 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | K | rtg+/- |
1 | 11 | WCM | Portelli, Martina | MLT | 1585 | 4,5 | 0 | 4 | 13,5 | 20 | 8,8 |
2 | 2 | | Lin, Ziyang | MLT | 1666 | 4 | 0 | 4 | 9,5 | 40 | 9,6 |
3 | 9 | | Calleja Falzon, Benjamin | MLT | 1516 | 4 | 0 | 4 | 9,5 | 40 | 18,8 |
4 | 4 | CM | Sammut, Ron | MLT | 1636 | 3,5 | 0 | 3 | 16,5 | 20 | 3,8 |
5 | 3 | | Callus, Matthew | MLT | 1461 | 3 | 1 | 3 | 12,5 | 40 | 10 |
6 | 12 | | Grech, Michael | MLT | 1451 | 3 | 0 | 3 | 12,5 | 20 | -15 |
7 | 6 | | Mallia, Thomas | MLT | 0 | 2 | 0 | 2 | 13,5 | | |
8 | 8 | | Spiteri, Samuel | MLT | 1493 | 2 | 0 | 2 | 12,5 | 40 | -33,6 |
9 | 7 | | Azzopardi, Thomas | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 14,5 | | |
10 | 13 | | Micallef Trigona, Luke | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 14,5 | | |
11 | 1 | | Thornton, Hayley | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 13,5 | | |
12 | 5 | | Dalli Poole, Miles James | MLT | 0 | 1 | 0 | 1 | 13,5 | | |
13 | 10 | | Shephard, Kate | MLT | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | | |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|