Swieqi Chess Club League 2025 - Division 1 Cập nhật ngày: 11.08.2025 19:00:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation
Giải/ Nội dung | Division 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
5 | CM | Pace, Colin | 5600189 | MLT | 2158 |
3 | | Portelli, Matthew | 5604931 | MLT | 2125 |
8 | | Dahl, Baard | 444251 | MLT | 2095 |
16 | | Magini, Luca | 846341 | ITA | 2076 |
1 | WFM | Caruana Pulpan, Oana | 5600502 | MLT | 1939 |
7 | | Pala, Onurcan | 6363318 | MLT | 1922 |
10 | | Fong, Kenny | 3260097 | AUS | 1921 |
14 | CM | Sammut Briffa, Peter | 5600200 | MLT | 1905 |
9 | | Kosik, Vince | 783846 | MLT | 1890 |
2 | | Lukin, Vladimir | 55607900 | MLT | 1888 |
4 | ACM | Psaila, Mario | 5600731 | MLT | 1848 |
6 | | Gatt, Matthias | 5601452 | MLT | 1843 |
13 | ACM | Ghitza, Elena | 5603315 | MLT | 1837 |
12 | | Richards, John | 5600030 | MLT | 1792 |
15 | | Oral, Kaan Emre | 6335420 | TUR | 1726 |
11 | | Rovatti, Paolo | 808725 | ITA | 1712 |
|
|
|
|