Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Swieqi Chess Club League 2025 - Division 1

Cập nhật ngày: 11.08.2025 19:00:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation

Giải/ Nội dungDivision 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtg12345678910111213141516ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1WFMCaruana Pulpan, Oana1939MLT*0½00½01150028,5
2Lukin, Vladimir1888MLT1*½1103,550322,5
3Portelli, Matthew2125MLT½½*½1½390123,5
4ACMPsaila, Mario1848MLT10*1100370322
5CMPace, Colin2158MLT10*1111510517,5
6Gatt, Matthias1843MLT½*½101½3,560215,5
7Pala, Onurcan1922MLT*01110380314
8Dahl, Baard2095MLT*11111520514,5
9Kosik, Vince1890MLT0*111001430417
10Fong, Kenny1921AUS100*-1140123,5
11Rovatti, Paolo1712ITA½000+*1,5130122
12Richards, John1792MLT00000*0160025,5
13ACMGhitza, Elena1837MLT001001*2110226
14CMSammut Briffa, Peter1905MLT½10011*3,540328
15Oral, Kaan Emre1726TUR0010½*1,5120130
16Magini, Luca2076ITA11½0*2,5100217

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)