Swieqi Chess Club League 2025 - Division 1 Cập nhật ngày: 11.08.2025 19:00:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malta Chess Federation
Giải/ Nội dung | Division 1, Division 2A, Division 2B, Division 2C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | AUS | Australia | 1 |
2 | ITA | Italy | 2 |
3 | MLT | Malta | 12 |
4 | TUR | Turkey | 1 |
Tổng cộng | | | 16 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
WFM | 1 |
CM | 2 |
Tổng cộng | 3 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 8 |
3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 |
4 | 0 | 1 | 6 | 0 | 7 |
5 | 3 | 2 | 2 | 1 | 8 |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tổng cộng | 14 | 7 | 21 | 1 | 43 |
|
|
|
|