Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | LICEO EVELINA URBANO | * | 3 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 |
2 | ESC. FRANCISCO DEL ROSARIO SANCHEZ | 1 | * | 2 | 4 | 3 | 7 | 17 |
| LICEO MERCEDES LOPEZ | 1 | 2 | * | 4 | 3 | 7 | 17 |
4 | ESC. FACUNDO LAVATTA | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 24 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)