Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Pionirska liga 2025

Cập nhật ngày: 04.05.2025 14:36:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
13
SK "Buducnost" I97112229,50133,30
22
SK "Elektroprivreda"9702212521280
34
SK "Rumija 1998" I9702212501390
45
SK "Dijagonale" II97022122,50124,50
51
SK "Dijagonale" I94141319,5064,80
67
OSK "Mladost" I840413190600
78
SK "Buducnost" II84041315052,50
86
SK "Dama"93331219,5087,50
910
SK "Herceg Novi 1949"83141118041,80
1013
SK "Mornar"83141116,5045,80
1111
SK "7. Oktobar"8224914031,30
1214
SK "Niksic"8224913,5036,30
139
SK "Rumija 1998" II82158150240
1412
OSK "Mladost" II8125611,5020,50
1515
SK "Savnik"800815,5000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)