1. BUNDESLIGA AUT 2025/2026 Ban Tổ chức | ÖSB |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IO Kaweh Kristof |
Tổng trọng tài | IA Kaweh Kristof |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 40 Züge in 90 Min. und danach 30 Min. pro Spieler, zusätzlich 30 Sek. pro Zug |
Địa điểm | Fürstenfeld, St. Veit/Glan |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2025/12/10 đến 2026/04/19 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.04.2025 21:33:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: HR. KAWEH KRISTOF
Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2. BL West |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Mayrhofen/Zell/Zillertal | * | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
2 | Malerei Edlinger Rapid Feffernitz | | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
3 | Schach ohne Grenzen | | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
4 | 1. SK Ottakring | | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
5 | SK Austria Wien | | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
6 | SV - Das Wien - St. Veit | | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
7 | SV Gamlitz | | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 11 |
8 | Frauental - FH CAMPUS 02 | | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 11 |
9 | Pinggau-Friedberg | | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 11 |
10 | SC MPÖ Maria Saal | | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 11 |
11 | LL-resources Fürstenfeld/Hartberg | | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 11 |
12 | Royal Salzburg | | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|