Bojanala Closed Chess Championships 2026 Circuit LeadersCập nhật ngày: 14.08.2025 13:10:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo Open
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
2 | | Gounder Rowan | 14338238 | RSA | 1922 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
3 | | Price Daelen Rowan | | RSA | 1915 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
4 | AIM | Teeke Karabo | 14328682 | RSA | 1898 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
5 | | Mankga Thabang | 14334798 | RSA | 1842 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
7 | | Vorster Stephanus | 14330580 | RSA | 1797 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
9 | | Motsuane Lucky "The Grater" | 14355019 | RSA | 1779 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
1 | | Tsitsi Karabo | 14348950 | RSA | 1735 | | Circuit Point Leaders |
|
|
|
|