2025 Clubmeisterschaft SC Mutschellen Ban Tổ chức | SC Mutschellen |
Liên đoàn | Switzerland ( SUI ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Sibler Pius |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Minuten für die ersten 36 Züge, 30 Minuten für den Rest der Partie |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2025/08/19 đến 2025/11/25 |
Rating trung bình | 1000 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 20.08.2025 12:25:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachclub Mutschellen
| |
|
Xếp hạng sau ván 1(1 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 |
1 | 2 | | Loop, Markus | SUI | 0 | 1 | 0 |
| 3 | | Gallati, Gianni | SUI | 0 | 1 | 0 |
| 10 | | Theiler, Jörg | SUI | 0 | 1 | 0 |
4 | 4 | | Sibler, Pius | SUI | 0 | 0,5 | 0,3 |
| 9 | | Brandenberger, Walter | SUI | 0 | 0,5 | 0,3 |
6 | 1 | | Birbaum, Hans | SUI | 0 | 0 | 0 |
| 5 | | Born, Hans | SUI | 0 | 0 | 0 |
| 6 | | Agustoni, Cornelio | SUI | 0 | 0 | 0 |
| 7 | | Stern, Willi | SUI | 0 | 0 | 0 |
| 8 | | Fischer, Thomas | SUI | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|