Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Nachwuchscup 2025 Gruppe A

Cập nhật ngày: 27.04.2025 07:01:04, Người tạo: Vbg. Schachverband,Tải lên sau cùng: Helene Mira

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456 HS1  HS2  HS3 
1Sonnenberg 1 * 4438160
2Rankweil 1½ * 3344814,50
3Hohenems 11 * 4812,50
4Bregenz 201 * 3449,50
5Bregenz 3001 * 325,50
6Dornbirn 210001 * 020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints