114年新北市城市盃全國西洋棋團體錦標賽-幼兒園 Cập nhật ngày: 20.04.2025 10:00:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Elsa Yueh
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Double A | * | * | 3 | 2½ | 3 | 3 | 10 | 11,5 | 0 |
2 | 威大幼兒園聯隊 | 0 | ½ | * | * | 1 | 2 | 4 | 3,5 | 0 |
3 | 愛家幼稚園隊 | 0 | 0 | 2 | 1 | * | * | 4 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|