Under 17 Elite Teams Cập nhật ngày: 22.04.2025 15:28:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TEAM B | * | 3 | 3½ | 4 | 4 | 4 | 13 | 18,5 | 4 |
2 | TEAM A | 3 | * | 4 | 3 | 2½ | 5 | 8 | 17,5 | 2 |
3 | TEAM C | 2½ | 2 | * | 3 | 4 | 5 | 7 | 16,5 | 2 |
4 | TEAM D | 2 | 3 | 3 | * | 3 | 3½ | 6 | 14,5 | 1 |
5 | TEAM E | 2 | 3½ | 2 | 3 | * | 3 | 5 | 13,5 | 1 |
6 | TEAM F | 2 | 1 | 1 | 2½ | 3 | * | 1 | 9,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|