Torbay Chess Congress (57th) - Foundation U1500 Cập nhật ngày: 19.08.2025 10:17:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Tony Tatam
Giải/ Nội dung | Open, Major U1950, Intermediate U1725, Foundation U1500 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | ID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Hart, Robin | 350093 | ENG | 1473 | Teignmouth |
2 | | Forty, Jim | 364278 | ENG | 1457 | |
3 | | Pope, Michael R | 249525 | ENG | 1455 | Salisbury |
4 | | Farrow, Ian | 110465 | ENG | 1454 | Dons |
5 | | Spencer, Steve A | 119508 | ENG | 1443 | Pontefract |
6 | | Forty, Joe | 348184 | ENG | 1427 | Torquay Grammar School |
7 | | Leslie, Ian | 342670 | ENG | 1387 | Cirencester |
8 | | Farrell, Kyle | 370119 | ENG | 1384 | Wellington (Somerset) |
9 | | Walsh, Shaun | 271280 | ENG | 1319 | Downend & Fishponds |
10 | | Hume, Wyllie | 242275 | ENG | 1072 | Isle of Arran |
|
|
|
|