Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Пријавување на екипи најкасно до 9.30 кога ќе се одржи Техничка конференција.
Пријавувањето е во хотел Континентал во Скопје.

Kvalifikacii za 2 liga 2025 mazi

Cập nhật ngày: 27.04.2025 20:02:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: CHESS_MKD

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11SK Flamurtari - Ladorishte651011270105,5117,5
22SK Teuta - Lipkovo6411924088123
34SK Kapablanka - Skopje6402821,5068,5111
48SK Sasa - Makedonska Kamenica6402819,5059110
53SK Carevi Kuli - Strumica6312719,5051,3103
66SK Bafet - Veles6222620043,3110,5
79SK Fisher - Kumanovo6303616,5035,596
85SK Sah Seh - Bitola6222615,5059,3130
97SK Damin Gambit - Skopje6213517027,5103,5
1011SK Tim Anpasan - Kriva Palanka6204418017,590,5
1112SK Gazi Baba-1976 - Skopje610527,5010101
1210SK Sah Mat - Gradec600601000100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)