Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

9. kolo pocinje 08.05. u 12h!

Montenegro Premier League 2025

Cập nhật ngày: 08.05.2025 16:49:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1
Elektroprivreda * 3446662543,50208,80
2
Buducnost * 5555624420184,50
3
Crnogorac3 * 3361835,50141,30
4
Herceg Novi 194923 * 541630,50114,80
5
Mimoza213 * 51628,50107,80
6
Omladinac-Buducnost½11 * 351025,5053,80
7
Dama½13 * 33921,50710
8
Niksic01½3 * 418023,30
9
Rumija 199800021½3 * 412,5023,30
10
Prosvjeta0½½½1 * 312,50180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)