Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Nakon završetka Kupa organizuje se Blitz turnir u istim prostorijama!
Prijave kod sudije Helenji Zoltana

KUP VOJVODINE 2025 Ekipno F I N A L E

Cập nhật ngày: 27.04.2025 14:18:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Stanimirovic Zoran

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Car Uros Jazak541013160
21Proleter Coka53111014,50
3964 Novi Sad53111012,50
43Lajos Segi Bajsa531110120
56Stara Pazova Stara Pazova53111010,50
68Indjija Indjija5302980
74Penzioner - Sah Art Subotica52218110
810Srbobran Srbobran5212711,50
95Progresul Vlajkovac51407110
107Dec Dec5212710,50
1112Backa Palanka521279,50
1211Senta Senta5212790
1315Proleter II Coka520369,50
1413Temerin Temerin5203690
1514Gimnazijalac Backa Palanka5203680
1616Bata Cosic Opovo51225100
1718Car Uros II Jazak5122590
1817Hajduk Kula511346,50
1920Zivojin Brajic Vojvoda Stepa510434,50
2019Radnicki Kikinda500505,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints