Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

20. liga osnovnih skola Podgorice u sahu

Cập nhật ngày: 05.04.2025 17:43:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
12
Maksim GorkiMaksim Gorki99001829,51650
21
Stampar MakarijeStampar Makarije97111529,5124,30
37
SutjeskaSutjeska96211424,5113,50
43
M.M. BurzanM.M. Burzan95221222,581,80
54
Marko MiljanovMarko Miljanov84041018,547,50
66
OktoihOktoih8314916360
710
Novka UbovicNovka Ubovic8233915360
811
Radojica PerovicRadojica Perovic8143813410
912
United kids international MontenegroUKIM814381335,80
105
Savo PejanovicSavo Pejanovic8134714230
13
Vladimir NazorVladimir Nazor8134714230
128
21. maj21. maj8215713230
139
Dragisa IvanovicDragisa Ivanovic800822,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: Manually input (after Tie-Break matches)