Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCL

Ban Tổ chứcNamibia Chess Federation
Liên đoànNamibia ( NAM )
Trưởng Ban Tổ chứcMax Nitzborn (15200434)
Tổng trọng tàiBerdian Beukes (15202313)
Trọng tàiLazarus Shatipamba (15208036)
Thời gian kiểm tra (Standard)45 minutes and 30 seconds increments from move 1
Địa điểmNictus Cultural Centre, Corner of Bismarck and Blohm Streets
Số ván18
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/04/14 đến 2025/10/06
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB

Giải/ Nội dungPremier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
117Windhoek Afrikaanse PrivaatskoolWAP3300610
216The RubysRubys3300610
34Grit BadgersGrit B320149,5
48Kingdom Way Chess AcademyKWCA320148
511Olof Palme Chess ClubOlof Palme320147
618ZCA Mini GiantsZCA Mini320147
710MCA Thunder KnightsMCA Thunder320146
814St George's PawnsSt George's P210144
919ZCA Pawn StormsZCA Pawn210144
103Eros Primary Chess ClubEros211036
115Gymnasium Primary SchoolGYM310225,5
1215St Pauls Primary SchoolSt Pauls310225,5
131Affies Chess ClubAffies310225
1413Royal RooksRoyal302124
159MCA Mighty PawnsMCA Mighty310223
167KCC Pawn PatrolKCC PP200221
176Kajovi Chess CoachingKCC301213,5
182Deusche Hohere PrivatschuleDHPS200200
12PPS Chess ClubPPS100100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)