Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Fernandes, Sevastian | Số thứ tự | 73 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1400 | Điểm | 7 | Hạng | 18 | Liên đoàn | NAM | Số ID quốc gia | 0 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
2 | 4 | 120 | | Van Wyk, Ariadne | 0 | NAM | 8,5 | |
3 | 3 | 143 | | Evan, Ellis | 0 | NAM | 4 | |
4 | 3 | 23 | | Taleni, Ndamekelel | 0 | NAM | 7 | - 1K |
6 | 3 | 30 | | Eiseb, Mikaela | 0 | NAM | 11 | |
7 | 3 | 135 | | Muronga, Alicia | 0 | NAM | 4 | - 0K |
8 | 3 | 36 | | Mapira, Kenneth | 0 | NAM | 2 | - 1K |
9 | 3 | 161 | | Sankwasa, Simasiku | 0 | NAM | 7 | - 1K |
10 | 3 | 65 | | Mostert, Orren John | 0 | NAM | 5 | |
12 | 3 | 171 | | Hamutumwa, Azariah | 0 | NAM | 1 | |
13 | 3 | 108 | | Ndakunda, Alex | 0 | NAM | 5 | - 1K |
14 | 3 | 78 | | Namhila, Eliakhim | 0 | NAM | 2 | |
|
|
|
|