Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
16. The Rubys (RtgØ:1000 / HS1: 26 / HS2: 43) Lãnh đội: Shilongo Israel |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Gomes, Emanuel | 0 | NAM | | 7 | 10 |
2 | | Moongo, Kaino | 0 | NAM | | 7 | 8 |
3 | | Johannes, Firmino | 0 | NAM | | 8 | 10 |
4 | | Muronga, Alicia | 0 | NAM | | 4 | 6 |
5 | | Murongo, Jose | 0 | NAM | | 7 | 7 |
6 | | Shikongo, Toini Lesheni | 0 | NAM | | 5 | 6 |
7 | | Li, Yihang | 0 | NAM | | 0 | 0 |
8 | | Nakakuwa, Ndapewa | 0 | NAM | | 2 | 2 |
9 | | Shindinge, Imani | 0 | NAM | | 3 | 3 |
10 | | Ndjambula, Aziza | 0 | NAM | | 0 | 0 |
11 | | Shino, Pomwene | 0 | NAM | | 0 | 0 |
12 | | Ikosa, Zoe | 0 | NAM | | 0 | 0 |
|
|
|
|