Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
11. Olof Palme Chess Club (RtgØ:1000 / HS1: 11 / HS2: 20) Lãnh đội: Ndahagwapo Heskiel |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Katili, Levi | 0 | NAM | | 7 | 13 |
2 | | Hangula, Immanuel | 0 | NAM | | 4,5 | 8 |
3 | | Namhila, Eliakhim | 0 | NAM | | 2 | 10 |
4 | | Blessings, Andreas | 0 | NAM | | 2 | 9 |
5 | | Taimi, Ndinoshisho | 0 | NAM | | 2,5 | 4 |
6 | | Ipangelwa, Heinrisch | 0 | NAM | | 0 | 4 |
7 | | Kakomee, Ivan | 0 | NAM | | 0 | 1 |
8 | | Moses, Luis | 0 | NAM | | 0 | 0 |
9 | | Mbangula, Felis | 0 | NAM | | 0 | 0 |
10 | | Kaulinge, Regina | 0 | NAM | | 0 | 0 |
11 | | Dausab, Joshua | 0 | NAM | | 2 | 3 |
12 | | Mbundje, Fortune | 0 | NAM | | 0 | 4 |
|
|
|
|