Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCLCập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB
Giải/ Nội dung | Premier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Georg Shurz 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 88 | | Leslow Oweseb | 0 | NAM | 0 | - 0K | 1 |
Ned Hamman 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 89 | | Romanus Kheibeb | 0 | NAM | 0 | - 0K | 2 |
Oliver Dempsey 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 90 | | Frans Nangolo | 0 | NAM | 0 | - 0K | 3 |
Vera Cranz 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 76 | | Katili Levi | 0 | NAM | 7 | - 0K | 1 |
2 | 91 | | Saltiel Iipinge | 0 | NAM | 0 | - 0K | 4 |
3 | 147 | | De Kock Christi | 0 | NAM | 4 | - 0K | 1 |
Remi Rhode 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 77 | | Hangula Immanuel | 0 | NAM | 4,5 | - 0K | 2 |
3 | 6 | | De Kock Thea | 0 | NAM | 3 | - 0K | 2 |
Ren Ren 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 80 | | Taimi Ndinoshisho | 0 | NAM | 2,5 | - 0K | 3 |
Milana Shiweda 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 86 | | Dausab Joshua | 0 | NAM | 2 | - 0K | 4 |
3 | 7 | | Greeff Fika | 0 | NAM | 4 | - 0K | 3 |
Simon Amumo 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
3 | 186 | | du Toit Sarah-Anne | 0 | NAM | 1 | - 0K | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2025/04/14 lúc 18h00 |
Bàn | 2 | Deusche Hohere Privatschule | Rtg | - | 11 | Olof Palme Chess Club | Rtg | 0 : 4 |
2.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
2.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
2.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
2.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
2. Ván ngày 2025/04/21 lúc 18h00 |
Bàn | 12 | PPS Chess Club | Rtg | - | 2 | Deusche Hohere Privatschule | Rtg | 0 : 0 |
7.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
7.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
7.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
7.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - - |
3. Ván ngày 2025/04/28 lúc 18h00 |
Bàn | 2 | Deusche Hohere Privatschule | Rtg | - | 1 | Affies Chess Club | Rtg | 0 : 4 |
8.1 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
8.2 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
8.3 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
8.4 | | | 0 | - | | | 0 | - - + |
|
|
|
|