Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Bank Windhoek 2025 Junior Chess League - JCL

Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:52:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB

Giải/ Nội dungPremier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 14
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 10

HạngSốĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
117Windhoek Afrikaanse PrivaatskoolWAP98101929,5
216The RubysRubys98011828
34Grit BadgersGrit B107121528,5
410MCA Thunder KnightsMCA Thunder106041224
518ZCA Mini GiantsZCA Mini94231218,5
69MCA Mighty PawnsMCA Mighty94231216,5
715St Pauls Primary SchoolSt Pauls94141116,5
81Affies Chess ClubAffies105051019,5
919ZCA Pawn StormsZCA Pawn93241016
106Kajovi Chess CoachingKCC83231015,5
115Gymnasium Primary SchoolGYM9315916,5
1214St George's PawnsSt George's P8314912
138Kingdom Way Chess AcademyKWCA10406818,5
143Eros Primary Chess ClubEros9243818
1511Olof Palme Chess ClubOlof Palme9315714
1613Royal RooksRoyal10136511,5
177KCC Pawn PatrolKCC PP801736
182Deusche Hohere PrivatschuleDHPS200200
12PPS Chess ClubPPS100100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)