Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Bank Windhoek 2025 First Division Chess League - FCL

Ban Tổ chứcNamibia Chess Federation
Liên đoànNamibia ( NAM )
Trưởng Ban Tổ chứcMax Nitzborn (15200434)
Tổng trọng tàiBerdian Beukes (15202313)
Trọng tàiLazarus Shatipamba (15208036)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes and 30 seconds increments from move 1
Địa điểmNictus Cultural Centre, Corner of Bismarck and Blohm Streets
Số ván22
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID420163
Ngày2025/04/14 đến 2025/10/27
Rating trung bình1408
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:47:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB

Giải/ Nội dungPremier Chess League, First Division Chess Leag, Junior Chess League
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14, V15
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
14Sunrise SolarSteinsSunrise SolarSteins151401284901039
21Grit BadgersGrit Badgers1511222442,50846,5
32Maximum Chess AcademyMaximum Chess Academy159332140,50794
412NUST Chess ClubNUST Chess Club158432039,50614,5
511UNAM KnightmaresUNAM Knightmares159242038,50652
610ZCA Dark KnightsZCA Dark Knights1590618350517,5
73St George's KCCSt George's KCC1444612260350
89Knightly KingsKnightly Kings145091022,50251,5
97Fianchetto Chess HubFianchetto Chess Hub14419918,50222
108Kingdomway Chess AcademyKingdomway Chess Academy1532108180166
116Olaf Palme TitansOlaf Palme Titans1430116180165
125WAP Chess AcademyWAP Chess Academy1500150000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)