Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Bank Windhoek 2025 Premier Chess League - PCL

Ban Tổ chứcNamibia Chess Federation
Liên đoànNamibia ( NAM )
Trưởng Ban Tổ chứcMax Nitzborn (15200434)
Tổng trọng tàiBerdian Beukes (15202313)
Trọng tàiLazarus Shatipamba (15208036)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes with 30 seconds increment from move 1
Địa điểmNictus Cultural Centre Corner of Bismarck and Blohm Streets
Số ván18
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID417200
Ngày2025/04/14 đến 2025/09/29
Rating trung bình1603
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.08.2025 09:51:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: NitzbornMB

Giải/ Nội dungPremier Chess League, First Division Chess League, Junior Chess League
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14, V15
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
17Rubinstein Chess ClubRubinstein Chess Club1512122544,50600,5
24Supreme 3D Grand MonstersSupreme 3D Grand Monsters15112224430616,5
33GRIT Chess TitansGRIT Chess Titans1558218350487
45Nust Alumni Chess ClubNust Alumni Chess Club1590618320406,5
51Zandell Chess AcademyZandell Chess Academy155641635,50479,5
610Nust Chess ClubNUST Chess Club1564516290326
79UNAM Chess ClubUNAM Chess Club155461427,50403
86The Zed Chess ClubThe Zed Chess Club1540118170183
98City Warriors Chess ClubCity Warriors Chess Club152310718,50271,5
102Gunther Husselman Chess ClubGunther Husselman Chess C1512124170283,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)