Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya National Chess League- Premier League.

Cập nhật ngày: 17.08.2025 18:03:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617 HS1  HS2  HS3 
1Equity Chess Club * 45342738,5573
2KCB Chess Club * 33452532,5493
3Lighthouse Alpha1 * 2431826325,5
4Victoria Warriors02 * 232341628,5412
5Victoria Elites23 * 53341624363,5
6Nairobi Chess Academy & Club½3 * 14331519258,5
7Mavens Tacticians24 * 3231321288
8Nairobi Chess Club231 * 441219266,5
9Black Knights22 * 23331017,5248,5
10Jomo Kenyatta University of Agriculture & Tec1½03 * 31015186,5
11Univeristy Of Nairobi32 * 1235919271
12Slippery Anchors224 * 918269,5
13Mavens Chess Club½2½23½ * 4819295,5
14Anchor Mercenaries11122 * 35616,5248
15Elite Chess Academy & Club12122 * 4315198,5
16Knights Chess Academy12½10 * 17119,5
17Kisumu Chess Club½0010 * 01,522,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)