Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2025 National High Schools Chess Championships-Open Section

Cập nhật ngày: 29.03.2025 18:02:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Lesotho

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
122MPA A65101125,5
226Seeiso HS B6411926
320Mazenod HS B6411925,5
428Sefate sa Bophelo B6411924
511Leqele HS B6411923,5
62ACL St Stephens D HS B6411922,5
71ACL St Stephens D HS A6402824
813Lesia hS B6321822,5
914Lesotho HS A6402821,5
21Methodist HS A6402821,5
1115Likileng HS A6231721,5
1236Thetsane HS A6312720,5
1324Rasetimela HS A6312720
144Botha Bothe HS A6312719,5
32Soofia Int A6231719,5
1633ST Boniface Hs A6222619
178Itekeng HS A6303617,5
31SHHS C6303617,5
193Botha Bothe Comm A6303617
2012Lesia HS A6303616,5
16Likoena HS A6303616,5
225Botha Bothe HS B6213518,5
2325Seeiso HS A6213516,5
2418Maputsoe Comm B6213516
19Masianokeng HS A6213516
2635St Patricks HS A5113515,5
2729SHHS A6213512,5
2834St Cyprian HS A6123417
2927Sefate sa Bophelo A6204415,5
3017Likoena HS B5104414,5
316Fobane HS A620449
329LEMS A5014314
337Fobane HS B5014313
3410LEMS B6114312
3530SHHS B5005213,5
3623Qalo HS100100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)