2nd ICCD European Deaf Team Rapid Chess Championship-Women Team Cập nhật ngày: 10.04.2025 16:02:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hvar Chess Club
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 | TB6 |
1 | | Latvia | * | 1½ | 1 | 2 | 2 | 7 | 22 | 6,5 | 3 | 0 | 0 |
2 | | Poland | ½ | * | 1 | 2 | 2 | 5 | 12 | 5,5 | 2 | 0 | 0 |
3 | | Ukraine | 1 | 1 | * | 0 | 1½ | 4 | 14 | 3,5 | 1 | 0 | 0 |
4 | | Hungary | 0 | 0 | 2 | * | 1 | 3 | 9 | 3 | 1 | 0 | 0 |
5 | | Croatia | 0 | 0 | ½ | 1 | * | 1 | 3 | 1,5 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 5: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 6: Top Board Results TBR
|
|
|
|
|
|
|