Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Maseru High Schools Chess Championships Qualifiers Open

Cập nhật ngày: 22.03.2025 15:08:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Lesotho

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
112Methodis HS A65101127,5
24Leqele HS B65011027,5
36Lesia HS B6411924
411Mazenod HS B6402823,5
521Sefate sa Bophelo B6402821
614MPA HS A6402820,5
71Itekeng HS A6402818,5
822Thetsane HS A6312722
919Rasetimela HS B6312720
107Lesotho HS A6312719
1120Sefate Sa Bophelo A6303622
125Lesia HS A6222618
8Masianokeng HS A6303618
1413Methodist HS B5113520
1517New Millenium HS B5113518
1616New Millenium HS A6132517,5
18Rasetimela HS A5113517,5
183Leqele HS A6213517
192Itekeng HS B6132516
2010Mazenod HS A6204414,5
2115MPA HS B5104411,5
2223Thetsane HS B5014310,5
239Masianokeng HS B500527

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)