TOURNOI INTER-ENTREPRISE D'ECHECS 2025
Cập nhật ngày: 22.03.2025 15:05:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Madagascar Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng xếp hạng sau ván 3
Hạng | Mannschaft | V1 | V2 | V3 | V4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Huawei | 3w4 | 7b5 | 2w4 | 4b | 6 | 13 | 0 |
2 | MCB | 6b4 | 4w4 | 1b1 | 5w | 4 | 9 | 0 |
3 | Axian | 1b1 | 6w4 | 5w4 | 8b | 4 | 9 | 0 |
4 | BeYs | 5w4 | 2b1 | 7w4 | 1w | 4 | 9 | 0 |
5 | Materauto 1 | 4b1 | 8w5 | 3b1 | 2b | 2 | 7 | 0 |
6 | Heri | 2w1 | 3b1 | 8w4 | 7b | 2 | 6 | 0 |
7 | Euro CRM | 8b3 | 1w0 | 4b1 | 6w | 2 | 4 | 0 |
8 | Materauto 2 | 7w0 | 5b0 | 6b1 | 3w | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|