Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

HARARE PROFESSIONAL CHESS LEAGUE 2025

Cập nhật ngày: 19.08.2025 18:51:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14, V15, V16, V17, V18, V19
Hạng cá nhânBoard list
Hạng cá nhân mỗi bànPlayer performance list
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213141516 HS1  HS2  HS3 
1WATERFALLS CHESS CLUB * 6666634851278,5
2UZ CHESS CLUB * 3441110½96534841295,5
3HARARE CITY63 * 3956612126633931847,5
4CHITWN MASTERS2 * 8461261165123289,51417,5
5IMMORTALS CHESS CLUB34 * 5581056662774,51279,5
6MHONDORO CHESS CLUB2 * 85455752569,51016
74393 ACADEMY234 * 7656666618651057,5
8HARARE POLY10115 * 43761853697
9KNIGHTS CHESS ACADEMY½½0120 * 453861545592,5
10CBZ CHESS CLUB00042 * 3325441345639
11AXIS CHESS CLUB0101201123 * 663121341,5606
12HARARE CHESS ACADEMY0001073 * 6451139,5522,5
13BELVEDERE FREEPIECE0½003300 * 931133474
14ZIMWORX KNIGHTS CHESS CLUB3½½06103 * 56937,5601,5
15MINERVA CHESS CLUB½0010505422221 * 9933,5419
16RBZ CHESS CLUB00000000010103 * 06,567,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)