HARARE PROFESSIONAL CHESS LEAGUE 2025 Cập nhật ngày: 19.08.2025 18:51:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13, V14, V15, V16, V17, V18, V19 |
Hạng cá nhân | Board list |
Hạng cá nhân mỗi bàn | Player performance list |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Lịch thi đấu
Ván | Ngày | Giờ |
1 | 2025/03/15 | 1330 |
2 | 2025/03/22 | 1330 |
3 | 2025/04/05 | 1330 |
4 | 2025/04/12 | 1330 |
5 | 2025/04/26 | 1330 |
6 | 2025/05/03 | 1330 |
7 | 2025/05/10 | 1330 |
8 | 2025/05/17 | 1330 |
9 | 2025/05/24 | 1330 |
10 | 2025/05/31 | 1330 |
11 | 2025/06/14 | 1330 |
12 | 2025/06/21 | 1330 |
13 | 2025/06/28 | 1330 |
14 | 2025/07/12 | 1330 |
15 | 2025/07/26 | 1330 |
16 | 2025/08/09 | 1330 |
17 | 2025/08/16 | 1330 |
18 | 2025/08/23 | 1330 |
19 | 2025/08/30 | 1330 |
20 | 2025/09/06 | 1330 |
21 | 2025/09/13 | 1330 |
22 | 2025/09/20 | 1330 |
23 | 2025/10/04 | 1330 |
24 | 2025/10/11 | 1330 |
25 | 2025/10/25 | 1330 |
26 | 2025/11/01 | 1330 |
27 | 2025/11/15 | 1330 |
28 | 2025/11/22 | 1330 |
29 | 2025/12/06 | 1330 |
30 | 2025/12/13 | 1330 |
|
|
|
|