Brugger Clubmeisterschaft Kategorie B
Cập nhật ngày: 19.06.2025 09:33:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 4(10 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 |
1 | 8 | | von Mandach, Luzius | SUI | 0 | Brugg | 1,5 | 1,3 |
2 | 2 | | Madsen, Alexander | SUI | 1759 | Brugg | 1 | 1 |
| 3 | | Kadir, Dilshad | SUI | 1805 | Brugg | 1 | 1 |
4 | 5 | | *Vemulapati, Sathvik | SUI | 1538 | Brugg | 1 | 0 |
| 6 | | Büttler, Urs | SUI | 0 | Brugg | 1 | 0 |
6 | 1 | | Haxhaj, Kushtrim | SUI | 1617 | Brugg | 0,5 | 0,8 |
7 | 4 | | Panizza, Josef | SUI | 1554 | Brugg | 0 | 0 |
| 7 | | Lang, Thomas | SUI | 1671 | Brugg | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|