Brugger Clubmeisterschaft Kategorie A Cập nhật ngày: 02.08.2025 23:12:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 4(3 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 |
1 | 7 | | Bestehorn, Markus Daniel | SUI | 1731 | Brugg | 3,5 | 3,8 |
2 | 6 | | Heese, Ulrich | SUI | 1831 | Brugg | 3 | 3,8 |
3 | 3 | | Rudolf, Arthur | SUI | 1803 | Brugg | 2 | 2 |
4 | 8 | | Waldvogel, Alwin | SUI | 1821 | Brugg | 1,5 | 2,5 |
5 | 4 | | Steinmann, Rolf | SUI | 1844 | Brugg | 1,5 | 1 |
6 | 1 | | Kofler, Alois | SUI | 1724 | Brugg | 1 | 1,8 |
7 | 5 | | *Gong, Yansheng | SUI | 1699 | Brugg | 0,5 | 1,8 |
8 | 2 | | *Vemulapati, Ruthvik | SUI | 1640 | Brugg | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|