Brugger Clubmeisterschaft Kategorie M Cập nhật ngày: 18.08.2025 19:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
| Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
| Tên | Hofer, Maximilian | | Số thứ tự | 1 | | Rating | 2134 | | Rating quốc gia | 2134 | | Rating quốc tế | 0 | | Hiệu suất thi đấu | 2399 | | Điểm | 2,5 | | Hạng | 2 | | Liên đoàn | AUT | | CLB/Tỉnh | Brugg | | Số ID quốc gia | 27876 | | Số ID FIDE | 1625560 | | Năm sinh | 1999 |
| Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
| 1 | 10 | | Perego, Jonas Gion | 1791 | SUI | Brugg | 1 | |
| 2 | 2 | | Lipecki, Alexander | 2177 | SUI | | 1,5 | |
| 3 | 3 | | Snuverink, Jochem | 2409 | NED | Baden Sg | 4 | |
| 4 | 4 | | Eriksen, Flemming | 1935 | SUI | Brugg | 2 | |
| 5 | 5 | | Bühler, Michael | 2097 | SUI | Brugg | 2 | |
| 6 | 6 | | *Brönnimann, Pascal | 1741 | SUI | Brugg | 0,5 | |
| 7 | 7 | | Jakob, Marcel | 1951 | SUI | Brugg | 0,5 | |
| 8 | 8 | | Priewasser, Jörg | 2126 | SUI | Brugg | 1 | |
| 9 | 9 | | Thieme, Linus | 1931 | SUI | Brugg | 0 | |
|
|
|
|