Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Brugger Clubmeisterschaft Kategorie M

Liên đoànSwitzerland ( SUI )
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/03/18 đến 2025/11/25
Rating trung bình / Average age2029 / 36
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 18.08.2025 19:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg

Giải/ Nội dungKategorie M, Kategorie A, Kategorie B
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtg12345678910ĐiểmHạng HS1 
1Hofer, Maximilian2134AUT*½112,525,8
2Lipecki, Alexander2177SUI½*0011,551,3
3Snuverink, Jochem2409NED01*111413,5
4Eriksen, Flemming1935SUI*101240,5
5Bühler, Michael2097SUI1*1232,5
6*Brönnimann, Pascal1741SUI*½0,580,3
7Jakob, Marcel1951SUI0½*00,590,3
8Priewasser, Jörg2126SUI010*162
9Thieme, Linus1931SUI000*0100
10Perego, Jonas Gion1791SUI001*170,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)