Brugger Clubmeisterschaft Kategorie M Cập nhật ngày: 18.08.2025 19:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | *Brönnimann, Pascal | 1355406 | SUI | 1741 | Brugg |
2 | | Bühler, Michael | 1326490 | SUI | 2097 | Brugg |
3 | | Eriksen, Flemming | 1343688 | SUI | 1935 | Brugg |
4 | | Hofer, Maximilian | 1625560 | AUT | 2134 | Brugg |
5 | | Jakob, Marcel | 1310437 | SUI | 1951 | Brugg |
6 | | Lipecki, Alexander | | SUI | 2177 | |
7 | | Perego, Jonas Gion | 1354680 | SUI | 1791 | Brugg |
8 | | Priewasser, Jörg | 1311344 | SUI | 2126 | Brugg |
9 | | Snuverink, Jochem | 1005642 | NED | 2409 | Baden Sg |
10 | | Thieme, Linus | 1343521 | SUI | 1931 | Brugg |
|
|
|
|