Brugger Clubmeisterschaft Kategorie M |
Cập nhật ngày: 18.08.2025 19:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
| Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | AUT | Austria | 1 |
| 2 | NED | Netherlands | 1 |
| 3 | SUI | Switzerland | 8 |
| Tổng cộng | | | 10 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
| 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
| 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| Tổng cộng | 9 | 2 | 4 | 0 | 15 |
|
|
|
|