Brugger Clubmeisterschaft Kategorie M
Cập nhật ngày: 18.08.2025 19:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: SC Brugg
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 6(15 results missing)
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 |
1 | 3 | | Snuverink, Jochem | NED | 2409 | Baden Sg | 4 | 3,5 |
2 | 1 | | Hofer, Maximilian | AUT | 2134 | Brugg | 2,5 | 5,8 |
3 | 5 | | Bühler, Michael | SUI | 2097 | Brugg | 2 | 2,5 |
4 | 4 | | Eriksen, Flemming | SUI | 1935 | Brugg | 2 | 0,5 |
5 | 2 | | Lipecki, Alexander | SUI | 2177 | | 1,5 | 1,3 |
6 | 8 | | Priewasser, Jörg | SUI | 2126 | Brugg | 1 | 2 |
7 | 10 | | Perego, Jonas Gion | SUI | 1791 | Brugg | 1 | 0,5 |
8 | 6 | | *Brönnimann, Pascal | SUI | 1741 | Brugg | 0,5 | 0,3 |
| 7 | | Jakob, Marcel | SUI | 1951 | Brugg | 0,5 | 0,3 |
10 | 9 | | Thieme, Linus | SUI | 1931 | Brugg | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|