Bojanala Closed Chess Championships 2026 QualifiedCập nhật ngày: 14.08.2025 13:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | Bojanala Parent, Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo U18
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
8 | | Difotso Lebogang | 14351960 | RSA | 1790 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
11 | | Byliefeldt Leroux | 14339528 | RSA | 1741 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
30 | | Sera Galaletsang | 14351897 | RSA | 1571 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
38 | | Mostert Gideon | 14366002 | RSA | 1491 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
7 | | Van Wyk Ruan | 14393751 | RSA | 1476 | HS Brits | Circuit Point Leaders |
|
|
|
|