Bojanala Closed Chess Championships 2026 QualifiedCập nhật ngày: 14.08.2025 13:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | Bojanala Parent, Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo U14
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
6 | JM | Tak Rannveer | 14346613 | RSA | 1808 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
20 | | Mann Iowan | 14395789 | RSA | 1636 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
21 | | Changara Alvis Tafadzwa | 14377241 | RSA | 1631 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
27 | | Mungal Zoey | 14341654 | RSA | 1587 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
29 | | Matima Tshimologo | 534003274 | RSA | 1580 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
4 | | Labuschagne Edrich | 534000267 | RSA | 1549 | LS Lichtenburg | Circuit Point Leaders |
|
|
|
|