Bojanala Closed Chess Championships 2026 QualifiedCập nhật ngày: 14.08.2025 13:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | Bojanala Parent, Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo U12
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
12 | | Goncalves Emilio | 14382733 | RSA | 1705 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
13 | | Motau Neelo | 14371669 | RSA | 1700 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
14 | | Talane "Uncle Bok" | 14398400 | RSA | 1688 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
23 | | Mokgatle Neoetlile | 14395711 | RSA | 1615 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
31 | | Nkabinde Nkazimulo | 14371570 | RSA | 1568 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
33 | | Monare Oreratile | 14371928 | RSA | 1551 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
34 | JM | Naidoo Danika | 14371936 | RSA | 1534 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
35 | | Labuschagne Gian | 534009540 | RSA | 1526 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
36 | | Pilane Maemo | 14394227 | RSA | 1518 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
5 | | Bantseke Lesedilamodimo | 14371499 | RSA | 1527 | Noories | Circuit Point Leaders |
|
|
|
|