Bojanala Closed Chess Championships 2026 QualifiedCập nhật ngày: 14.08.2025 13:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | Bojanala Parent, Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo U10
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
15 | | Rakubutu Pabatso | | RSA | 1686 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
19 | | Labuschagne Phillip | 14371545 | RSA | 1646 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
22 | | Mofokeng Khotso | | RSA | 1631 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
28 | | De Jager Luado | 14395460 | RSA | 1583 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
39 | | Kruger Thinus | 14395495 | RSA | 1487 | Closed 2025 Qualifier | Qualified |
6 | | Manyedi Anaya | 534013849 | RSA | 1521 | Lebone II | Circuit Point Leaders |
|
|
|
|