Bojanala Closed Chess Championships 2026 QualifiedCập nhật ngày: 14.08.2025 13:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lincohn September
Giải/ Nội dung | Qualified, Circuit Point Leaders |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | Bojanala Parent, Open, U10, U12, U14, U16, U18, U20, U8 |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo Bojanala Parent
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Tên |
40 | | September Lincohn Julian | 14353261 | RSA | 1478 | Circuit 2 of 4 | Qualified |
41 | ACM | Labuschagne Dawid Phillippus | 14377705 | RSA | 1427 | Circuit 1 of 4 | Qualified |
44 | | Monare Lekgila David | 14376946 | RSA | 1320 | Circuit 3 of 4 | Qualified |
|
|
|
|