Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TATVAN SADULLAH GENCER SOSYAL BİLİMLE Lİ | * | * | 3 | 3 | 4 | 0 | 0 |
2 | ÖZEL EREN FEN VE TEKN. LİSESİ | 1 | 1 | * | * | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)