Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Přebor vysokých škol Prahy 2025

Cập nhật ngày: 05.04.2025 15:47:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 9

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5  TB6 
1
ČVUT 2 * 11211221310101060
2
VŠCHT1 * 1112221310101055
3
VŠCHT 211 * 11213980059
4
ČVUT011 * 122212990046
5
VŠCHT 311½1 * 212108,580044
6
Univerzita Karlova 310100 * 114440025
7
Univerzita Karlova000011 * 13330014
8
Univerzita Karlova 200½0011 * 22,52007

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Points (variabel)
Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)
Hệ số phụ 6: