Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2. liga C

Cập nhật ngày: 16.03.2014 16:38:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1JELŠAVA šk magnezit * 355555627510
2ČADCA caissa B5 * 3542551,50
3LIPTOV. šachová škola B * 6466642354,50
4B. BYSTRICA šk veža CVČ32 * 48619480
5ŽILINA mladosť B3544 * 431845,50
6R. TEPLICE šk tj slovan30 * 44651743,50
7L. Štiavnica šk investpol42 * 541440,50
8DUNAJOV tj inbest B32443 * 6541242,50
9B. BYSTRICA pšk KURTA22 * 512410
10ZVOLEN slávia TU324433 * 412400
11ČEBOVCE šk35244 * 5836,50
12ŽILINA dms2433 * 133,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints