57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Rabitsch, Katrin | Số thứ tự | 50 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1546 | Điểm | 3 | Hạng | 29 | Liên đoàn | AUT | Số ID quốc gia | 111440 | Năm sinh | 1979 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 22 | 29 | | Keintzel, Raimund Mag. | 1451 | AUT | Sc Donaustadt | 3 | |
2 | 25 | 41 | | Feseniuk, Maryna | 1294 | POL | Sc Donaustadt | 2 | - 0K |
3 | 21 | 44 | | Gutman, Valerie | 1200 | AUT | Sc Donaustadt | 1,5 | |
4 | 22 | 38 | | Gockner, Hans | 1343 | AUT | Sc Donaustadt | 1,5 | |
5 | 23 | 45 | | Schilcher, Ferdinand | 1200 | AUT | | 1 | |
6 | 14 | 36 | | Wu, Lucas | 1365 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
7 | 14 | 28 | | Feseniuk, Pavlo | 1479 | POL | Sc Donaustadt | 3 | |
|
|
|
|