57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Schweiger, Simon | Số thứ tự | 46 | Rating | 1200 | Rating quốc gia | 1200 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1422 | Điểm | 2 | Hạng | 38 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 144521 | Năm sinh | 2014 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 18 | 22 | | Ebner, Manfred Mag. | 1637 | AUT | Sc Donaustadt | 3 | |
2 | 22 | 37 | | Blieberger, Marissa | 1351 | AUT | SC Donaustadt | 2 | |
3 | 17 | 35 | | Polzer, Peter | 1382 | AUT | Sc Donaustadt | 2,5 | |
4 | 12 | 27 | | Ezatollahi, Gholam Sakhi | 1562 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
5 | 17 | 33 | | Schön, Andreas | 1408 | AUT | Sc Donaustadt | 3 | |
6 | 12 | 19 | | Keller, Niklas | 1720 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
7 | 17 | 36 | | Wu, Lucas | 1365 | AUT | Sc Donaustadt | 3,5 | |
|
|
|
|