57. Clubmeisterschaft des SCDonaustadt 2025 Cập nhật ngày: 25.07.2025 19:36:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHWAB RENE (S.C.Donaustadt)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Schwab, Lukas | Số thứ tự | 3 | Rating | 2055 | Rating quốc gia | 2055 | Rating quốc tế | 2170 | Hiệu suất thi đấu | 2567 | FIDE rtg +/- | 0 | Điểm | 6 | Hạng | 1 | Liên đoàn | AUT | CLB/Tỉnh | Sc Donaustadt | Số ID quốc gia | 116989 | Số ID FIDE | 1628283 | Năm sinh | 1999 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 3 | 26 | | Bolenberger, Alexander | 1578 | AUT | Sc Donaustadt | 2,5 | |
2 | 12 | 31 | | Stadlinger, Manfred | 1426 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
3 | 9 | 32 | | Schweiger, Paul | 1424 | AUT | Sc Donaustadt | 2 | |
4 | 1 | 13 | | Seidl, Reinhard | 1837 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | |
5 | 1 | 4 | NM | Schwab, Rene Mag.(Fh) | 2039 | AUT | Sc Donaustadt | 4 | |
6 | 1 | 11 | | Hofbauer, Peter | 1878 | AUT | Sc Donaustadt | 4,5 | |
7 | 1 | 5 | | Mayrhuber, Tobias | 1982 | AUT | Sc Donaustadt | 5,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|